Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
judicial branch


noun
the branch of the United States government responsible for the administration of justice
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
branch, subdivision, arm
Member Holonyms:
United States government, United States, U.S. government, US Government, U.S.
Member Meronyms:
circuit court of appeals, Supreme Court, Supreme Court of the United States, United States Supreme Court


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.